Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1531070348
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 G 8 (G) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/09/2014 14/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 1 1 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
17 Kế toán tài chính 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
18 Marketing căn bản 5 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 4.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
22 Tài chính tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0 F (I) 14/01/2016
25 Luật kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 4 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 6.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7 KH 7 (KH) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
36 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7 KH 7 (KH) 07/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
38 Kế toán công ty 7.5 8 G 8 (G) 21/01/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 9 9 XS 9 (XS) 19/01/2016
40 Kế toán công 2 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
43 Xác suất thống kê 4.5 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo