Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Thảo
Mã sinh viên: 1531070355
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 7 8 G 8 (G) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 8 G 8 (G) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 2 4 Y 4 (Y) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 0.5 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 2.5 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 10/09/2014 04/10/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 4 5 TB 5 (TB) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
16 Giáo dục thể chất 1 9 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2016
17 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
18 Kế toán tài chính 1 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Địa lý kinh tế 4.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/01/2015 12/03/2015
22 Marketing căn bản 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 03/01/2015 05/02/2015
24 Tài chính tiền tệ 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/01/2015 10/02/2015
25 Luật kinh tế 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 4 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Kế toán tài chính 2 0 ** 3 ** K ** ** 07/08/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
33 Kế toán quản trị 1 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/08/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Kế toán công 1 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 8.7 G 8.7 (G)
39 Kế toán công ty 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
41 Kế toán công 2 6 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
42 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/03/2016
46 Toán cao cấp 1 1.5 1 4 3 Y K 4 (Y) 13/03/2015 25/03/2015
47 Xác suất thống kê 4 4 Y 4 (Y) 16/03/2015
48 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo