Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Loan
Mã sinh viên: 1531070378
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 G 8 (G) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 Y 4 (Y) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 3 5 TB 5 (TB) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 3 4 Y 4 (Y) 24/09/2014
9 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 2 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 10/09/2014 04/10/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
16 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
17 Marketing căn bản 6.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
18 Kinh tế vĩ mô 6.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
19 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
20 Kế toán tài chính 1 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 20/01/2015 13/02/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
22 Tài chính tiền tệ 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015
24 Luật kinh tế I (I)
25 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thị trường chứng khoán I (I)
27 Kế toán quản trị 1 I (I)
28 Kế toán tài chính 2 I (I)
29 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
30 Tài chính doanh nghiệp ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kế toán công 1 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh ** ** ** (I) 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
34 Kế toán tài chính 3 0 K (I)
35 Lý thuyết kiểm toán I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo