Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 1531070399
Lớp: CĐ KT 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 0 0 2 2 K K 2 (K) 09/03/2014 24/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 19/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 4 4 Y 4 (Y) 25/09/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
11 Xác suất thống kê 0 2 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
12 Kinh tế vi mô 4 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
13 Pháp luật đại cương 3 5 2 3 K K 3 (K) 06/09/2014 03/10/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 ** 1 ** K ** ** 18/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 11/09/2014
16 Marketing căn bản I (I)
17 Kế toán tài chính 1 I (I)
18 Tài chính tiền tệ I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
20 Địa lý kinh tế I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 20/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
25 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (K.Toán) I (I)
26 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo