Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hoàng Mỹ
Mã sinh viên: 1531070434
Lớp: CĐ KT 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 09/03/2014
5 Toán cao cấp 1 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 22/09/2014 10/10/2014
10 Xác suất thống kê 0 2 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
11 Kinh tế vi mô 3 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
12 Kỹ năng giao tiếp 7 8 G 8 (G) 25/09/2014
13 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
16 Marketing căn bản 5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
17 Kế toán tài chính 1 ** 6.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tài chính tiền tệ 5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
19 Tiếng Anh 1 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
21 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 03/02/2015
24 Luật kinh tế 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
25 Tiếng Anh 2 7 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
26 Thị trường chứng khoán 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 ** 2 ** 1 ** K 1 (K) 07/08/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
30 Quản trị văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
32 Kế toán công 1 5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 7.5 8 G 8 (G) 21/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 7 KH 7 (KH) 07/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 8.8 G 8.8 (G)
37 Kế toán công ty 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Lý thuyết kiểm toán 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
39 Kế toán công 2 5.5 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
42 Xác suất thống kê 3 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
44 Kế toán tài chính 1 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2015
45 Kế toán tài chính 2 2 4 Y 4 (Y) 12/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo