Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Thị Hải Yến
Mã sinh viên: 1531070437
Lớp: CĐ KT 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 09/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 14/10/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 25/09/2014 14/10/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
11 Xác suất thống kê 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
12 Kinh tế vi mô 3 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
13 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
16 Tin học văn phòng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 14/09/2015 30/09/2015
17 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
18 Kế toán tài chính 1 2.5 4 Y 4 (Y) 20/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 8 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
20 Tiếng Anh 1 3 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
22 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 7 KH 7 (KH) 09/04/2015
24 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
25 Luật kinh tế 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 21/08/2015
26 Thị trường chứng khoán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 3 3 3 3 K K 3 (K) 07/08/2015 27/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
31 Quản trị văn phòng 8.5 8 G 8 (G) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 31/07/2015
33 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 8.5 8 G 8 (G) 19/01/2016
36 Kế toán công ty 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
39 Kế toán công 1 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
40 Kế toán thương mại dịch vụ 1.5 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
41 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 03/06/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2016
44 Xác suất thống kê 6.5 7 KH 7 (KH) 14/03/2015
45 Kinh tế vi mô 6 7 KH 7 (KH) 08/03/2015
46 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2015 27/09/2015
47 Kế toán tài chính 1 2.5 4 Y 4 (Y) 17/09/2015
48 Kế toán tài chính 2 2 4 Y 4 (Y) 12/03/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ 4.5 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo