Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Thông
Mã sinh viên: 1531080003
Lớp: CĐ KTN 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4.5 5 TB 5 (TB) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 1 1.5 2 3 K K 3 (K) 22/03/2014 10/04/2014
5 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
7 Kỹ thuật nhiệt 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 08/09/2014 10/10/2014
8 Cơ lý thuyết 0 8 2 8 K G 8 (G) 17/09/2014 09/10/2014
9 Hình họa 0.5 9 2 8 K G 8 (G) 12/09/2014 05/10/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 8.5 3 8 K G 8 (G) 23/09/2014 07/10/2014
11 Thực hành cơ khí cơ bản 7 KH 7 (KH)
12 Hóa học đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 04/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 15/09/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
15 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 18/09/2015
16 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 23/09/2015
17 Nhiệt động học 8 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 15/01/2015
19 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
21 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 9 XS 9 (XS)
24 Phương pháp tính 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
25 An toàn điện 6 7 KH 7 (KH) 05/02/2015
26 Kỹ thuật lạnh 6 6 TBK 6 (TBK) 20/07/2015
27 Lò công nghiệp và lò điện 6 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
28 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6 TBK 6 (TBK)
29 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 6 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
30 Kỹ thuật điện tử 6.5 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
32 CAD 3 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
33 Lò hơi và mạng nhiệt 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
34 Tin học văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
35 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 7.5 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
36 Tính toán thiết kế kho lạnh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/01/2016
37 Tự động hoá hệ thống lạnh 1.5 3 K 3 (K) 22/01/2016
38 Kỹ thuật điều hoà không khí 4 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7.2 KH 7.2 (KH)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8 G 8 (G)
42 Tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
43 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 KH 7 (KH)
44 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7 KH 7 (KH)
45 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 25/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo