Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Cấn Xuân Thắng
Mã sinh viên: 1531080016
Lớp: CĐ KTN 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 7 3 7 K KH 7 (KH) 22/03/2014 10/04/2014
5 Vật lý 0 2 2 3 K K 3 (K) 19/03/2014 09/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 12/03/2014 05/04/2014
7 Kỹ thuật nhiệt 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 08/09/2014 10/10/2014
8 Cơ lý thuyết 0 8 3 8 K G 8 (G) 17/09/2014 09/10/2014
9 Hình họa 0 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 05/10/2014
10 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 1 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 KH 7.3 (KH)
13 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 04/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 15/09/2014
15 Vật lý 6.5 6.6 C 6.6 (C) 17/09/2015
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2016
17 Nhiệt động học 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện 7.5 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
21 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
23 Phương pháp tính 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
24 Thực hành điện cơ bản 8.3 G 8.3 (G)
25 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 05/02/2015
26 Kỹ thuật lạnh 0 2 2 3 K K 3 (K) 20/07/2015 24/07/2015
27 Lò công nghiệp và lò điện 6 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
28 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 TBK 6.7 (TBK)
29 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
30 Kỹ thuật điện tử I (I)
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 CAD 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Kỹ thuật lạnh 8 7.4 B 7.4 (B) 30/07/2016
34 Pháp luật đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
35 Kỹ thuật điều hoà không khí 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
37 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7.8 KH 7.8 (KH)
38 Lò hơi và mạng nhiệt 6 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
39 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2016
40 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6.5 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
41 Tính toán thiết kế kho lạnh 10 9 XS 9 (XS) 11/01/2016
42 Tự động hoá hệ thống lạnh 4 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
43 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7 KH 7 (KH)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 7.5 KH 7.5 (KH)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4 Y 4 (Y) 14/06/2016 ĐPK
46 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 3 K 3 (K)
47 Kỹ thuật điện tử 8 8 G 8 (G) 31/03/2016
48 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 7 KH 7 (KH) 27/09/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo