Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tùng Lâm
Mã sinh viên: 1531080024
Lớp: CĐ KTN 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
5 Vật lý 5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
7 Kỹ thuật nhiệt 2.5 4 Y 4 (Y) 08/09/2014
8 Cơ lý thuyết 1 8 3 8 K G 8 (G) 17/09/2014 09/10/2014
9 Hình họa 1.5 7.5 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 05/10/2014
10 Vẽ kỹ thuật 8 8 G 8 (G) 23/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.3 KH 7.3 (KH)
13 Hóa học đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 04/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 15/09/2014
15 Toán cao cấp 1 2.5 0.5 4 3 Y K 4 (Y) 03/09/2014 28/09/2014
16 Nhiệt động học 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
17 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 15/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
19 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
20 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3 4 Y 4 (Y) 13/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 30/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 8.7 G 8.7 (G)
24 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 05/02/2015
25 Kỹ thuật điện tử 4.5 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2016
26 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/08/2016
27 Kỹ thuật lạnh 9 9 XS 9 (XS) 20/07/2015
28 Lò công nghiệp và lò điện 6 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
29 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 6.7 TBK 6.7 (TBK)
30 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 10/08/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật điện tử 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 13/08/2015 27/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 CAD 2 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
35 Lò hơi và mạng nhiệt 2.5 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
36 Tin học văn phòng 9.5 9 XS 9 (XS) 14/01/2016
37 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
38 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
39 Tính toán thiết kế kho lạnh 8.5 9 XS 9 (XS) 11/01/2016
40 Tự động hoá hệ thống lạnh 2.5 4 Y 4 (Y) 22/01/2016
41 Kỹ thuật điều hoà không khí 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
43 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 8.8 G 8.8 (G)
44 Tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
45 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 KH 7 (KH)
46 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 6 TBK 6 (TBK)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 7.5 KH 7.5 (KH)
48 CAD 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016
49 Phương pháp tính I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo