Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Huy Hùng
Mã sinh viên: 1531080028
Lớp: CĐ KTN 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5 TB 5 (TB) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 8.5 1 7 K KH 7 (KH) 22/03/2014 10/04/2014
5 Vật lý 2.5 2 4 4 Y Y 4 (Y) 19/03/2014 09/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
7 Kỹ thuật nhiệt 1.5 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 08/09/2014 10/10/2014
8 Cơ lý thuyết 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 09/10/2014
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 K (I) 22/09/2014
10 Hình họa 0 7.5 1 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 05/10/2014
11 Vẽ kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 23/09/2014
12 Thực hành cơ khí cơ bản 7.7 KH 7.7 (KH)
13 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 04/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 15/09/2014
15 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Phương pháp tính I (I)
19 Kỹ thuật điện tử I (I)
20 Kỹ thuật điện tử 3 3.1 F 3.1 (F) 21/01/2016
21 Kỹ thuật điện I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7 B 7 (B) 06/01/2017
23 Kỹ thuật điện tử I (I)
24 Nhiệt động học 8 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
26 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
27 Kỹ thuật điện 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 20/01/2015 03/03/2015
28 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 4 4 Y 4 (Y) 13/01/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
30 Phương pháp tính 0 ** 1 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
32 An toàn điện 8 8 G 8 (G) 05/02/2015
33 Kỹ thuật lạnh 5 5 TB 5 (TB) 20/07/2015
34 Lò công nghiệp và lò điện 0 ** 1 ** K ** ** 29/07/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 5.3 TB 5.3 (TB)
36 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh I (I)
37 Kỹ thuật điện tử I (I)
38 Tiếng Anh 2 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
39 CAD 0.5 1.5 2 3 K K 3 (K) 11/08/2015 16/09/2015
40 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 0 0 F (I) 16/08/2016
41 Kỹ thuật điện tử I (I)
42 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lò công nghiệp và lò điện 5 5.3 D 5.3 (D) 28/08/2017
44 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3.5 5 D 5 (D) 31/07/2017
45 Kỹ thuật điện tử 5 3.3 F 3.3 (F) 19/09/2017
46 Tự động hoá hệ thống lạnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2017
47 Tính toán thiết kế kho lạnh 6.5 7 KH 7 (KH) 11/01/2016
48 Tự động hoá hệ thống lạnh 0.5 2 K 2 (K) 22/01/2016
49 Kỹ thuật điều hoà không khí 5 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
51 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7.4 KH 7.4 (KH)
52 Lò hơi và mạng nhiệt 3 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
53 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 14/01/2016
54 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
55 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
56 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 7 KH 7 (KH)
57 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 3 K 3 (K)
58 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 G 8.5 (G)
59 Vật lý I (I)
60 Kỹ thuật điện I (I)
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.2 B 7.2 (B) 17/03/2017
62 CAD 5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016
63 Phương pháp tính I (I)
64 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 9.5 7 KH 7 (KH) 27/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo