1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
02/12/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
10/12/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/07/2014
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/03/2014
|
|
|
5
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
3
|
2.5
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
12/03/2014
|
05/04/2014
|
|
7
|
Kỹ thuật nhiệt
|
2.5
|
4.5
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
08/09/2014
|
10/10/2014
|
|
8
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
2
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
17/09/2014
|
09/10/2014
|
|
9
|
Hình họa
|
0.5
|
8
|
2
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
12/09/2014
|
05/10/2014
|
|
10
|
Vẽ kỹ thuật
|
8.5
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
23/09/2014
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
0
|
|
1
|
|
K
|
|
1 (K)
|
22/09/2014
|
|
|
12
|
Thực hành cơ khí cơ bản
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
13
|
Hóa học đại cương
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
04/09/2014
|
|
|
14
|
Giáo dục thể chất 2
|
2
|
|
4
|
|
Y
|
|
4 (Y)
|
15/09/2014
|
|
|
15
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
1
|
0
|
3
|
2
|
K
|
K
|
3 (K)
|
03/09/2014
|
30/09/2014
|
|
17
|
Nhiệt động học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2015
|
15/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Giáo dục thể chất 3
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
Tiếng Anh 1
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
29/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
13/01/2015
|
09/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thực hành điện cơ bản
|
|
|
3.3
|
|
K
|
|
3.3 (K)
|
|
|
|
24
|
An toàn điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Kỹ thuật lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
27
|
Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh
|
2
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
10/08/2015
|
25/08/2015
|
|
28
|
Kỹ thuật điện tử
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Tiếng Anh 2
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
11/08/2015
|
|
|
30
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Lò hơi và mạng nhiệt
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
23/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
28/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
Tính toán thiết kế kho lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Tự động hoá hệ thống lạnh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật điều hoà không khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt)
|
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|