Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Anh Tuân
Mã sinh viên: 1531080037
Lớp: CĐ KTN 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 1.5 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 22/03/2014 10/04/2014
5 Vật lý 2 2 3 3 K K 3 (K) 19/03/2014 09/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
7 Kỹ thuật nhiệt 1.5 4 3 4 K Y 4 (Y) 08/09/2014 10/10/2014
8 Cơ lý thuyết 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 09/10/2014
9 Hình họa 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 05/10/2014
10 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 23/09/2014
11 Thực hành cơ khí cơ bản 8 G 8 (G)
12 Hóa học đại cương 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 04/09/2014 29/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 15/09/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
15 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
16 Nhiệt động học 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
17 Phương pháp tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 21/01/2015 18/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện 1 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/02/2015 03/03/2015 ĐPK
21 Kỹ thuật môi trường nhiệt lạnh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 13/01/2015 09/02/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
23 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
24 An toàn điện 9 9 XS 9 (XS) 05/02/2015
25 Kỹ thuật điện 0 2.4 F 2.4 (F) 24/01/2016
26 Phương pháp tính I (I)
27 Kỹ thuật lạnh 9 8 G 8 (G) 20/07/2015
28 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh dân dụng 7.3 KH 7.3 (KH)
29 Vật liệu nhiệt và an toàn hệ thống lạnh 3 4 Y 4 (Y) 10/08/2015
30 Kỹ thuật điện tử 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 13/08/2015 27/08/2015
31 Tiếng Anh 2 3 5.5 3 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
32 CAD 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Pháp luật đại cương 3 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
34 Kỹ thuật điều hoà không khí 3 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
36 Thực hành lắp đặt sửa chữa máy lạnh công nghiệp 7.4 KH 7.4 (KH)
37 Lò hơi và mạng nhiệt 3.5 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
38 Tin học văn phòng 8 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
39 Vận hành, sửa chữa máy và thiết bị lạnh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
40 Tính toán thiết kế kho lạnh 9 9 XS 9 (XS) 11/01/2016
41 Tự động hoá hệ thống lạnh 2 3 K 3 (K) 22/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Nhiệt) 8.5 G 8.5 (G)
43 Tự động hoá hệ thống lạnh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
44 Đồ án Nhà máy nhiệt điện 7 KH 7 (KH)
45 Đồ án chuyên đề hệ thống lạnh 8 G 8 (G)
46 Lò công nghiệp và lò điện 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo