Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thị Dung
Mã sinh viên: 1531090161
Lớp: CĐ QTKD 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 3 3 K K 3 (K) 21/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 10/11/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
9 Lý thuyết thống kê 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
10 Kinh tế vi mô 8 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 7 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
12 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
13 Xác suất thống kê 0 0 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 1 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
15 Quản trị học 7.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
16 Marketing căn bản 2.5 4 Y 4 (Y) 17/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
20 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 6 7 KH 7 (KH) 10/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 30/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Luật kinh tế 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
24 Thống kê doanh nghiệp 1.5 3 2 3 K K 3 (K) 07/08/2015 30/08/2015
25 Văn hóa doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 05/08/2015
26 Tiếng Anh 2 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
27 Quản trị doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 08/08/2015
28 Quản trị văn phòng 0 8 2 8 K G 8 (G) 02/08/2015 22/08/2015
29 Tài chính doanh nghiệp 8.5 8 G 8 (G) 31/07/2015
30 Quản trị chất lượng 4.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
31 Quản trị nhân lực 6 7 KH 7 (KH) 19/02/2016
32 Tin quản trị 8 8 G 8 (G) 25/02/2016
33 Quản trị sản xuất 2 3 K 3 (K) 21/01/2016
34 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 6.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Quản trị Marketing 6.5 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
37 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
38 Thị trường chứng khoán 8.5 8 G 8 (G) 22/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 8.5 G 8.5 (G)
40 Đầu tư bất động sản 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
41 Xác suất thống kê 2 2.7 F 2.7 (F) 23/03/2016
42 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2015
43 Lý thuyết thống kê 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/03/2015
44 Tiếng Anh 1 6 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
45 Marketing căn bản 0 0 2 2 K K 2 (K) 17/09/2015 04/10/2015
46 Xác suất thống kê 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2016
47 Thống kê doanh nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2016
48 Quản trị sản xuất 8.5 8 G 8 (G) 17/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo