Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 1531090180
Lớp: CĐ QTKD 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 20/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 21/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
9 Lý thuyết thống kê 2 5 TB 5 (TB) 02/10/2014 ĐPK
10 Kinh tế vi mô 6.5 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 1 1.5 4 4 Y Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
12 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
13 Xác suất thống kê 0 0 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 20/09/2015
16 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
17 Đạo đức kinh doanh 9 9 XS 9 (XS) 27/01/2015
18 Quản trị học 6.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
19 Marketing căn bản 4 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
21 Tài chính tiền tệ 4 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
24 Luật kinh tế I (I)
25 Thống kê doanh nghiệp 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 07/08/2015 30/08/2015
26 Văn hóa doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 05/08/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
28 Quản trị doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 08/08/2015
29 Quản trị văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tài chính doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
31 Quản trị chất lượng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
32 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
33 Quản trị Marketing 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2016
34 Quản trị nhân lực 8 8 G 8 (G) 15/01/2016
35 Kỹ năng lãnh đạo và tạo động lực lao động 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
36 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh tế 8 8 G 8 (G) 19/01/2016
37 Quản trị sản xuất 3 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
38 Tin quản trị 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
39 Thị trường chứng khoán 9 9 XS 9 (XS) 22/05/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Quản trị kinh doanh) 9 XS 9 (XS)
41 Đầu tư bất động sản 8 8 G 8 (G) 22/05/2016
42 Kinh tế vi mô 3.5 5.1 D 5.1 (D) 17/03/2016
43 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
44 Xác suất thống kê 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 16/03/2015 03/04/2015
45 Lý thuyết thống kê 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 15/03/2015 29/03/2015
46 Thống kê doanh nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2016
47 Luật kinh tế 3 5 TB 5 (TB) 24/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo