Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 1531100036
Lớp: CĐ CNCM 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
5 Vẽ kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 16/03/2014
6 Vật liệu may 6.5 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
7 Hóa học đại cương 6.5 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Thực hành công nghệ may 1 6.7 TBK 6.7 (TBK)
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
11 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
12 Công nghệ may 1 5.5 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
13 Vật lý 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 08/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
16 Mỹ thuật trang phục 8.5 8 G 8 (G) 15/10/2014
17 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/08/2014
18 Vật liệu may 6 7 KH 7 (KH) 29/08/2014
19 Thực hành thiết kế trang phục 1 8.3 G 8.3 (G)
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
21 Thực hành công nghệ may 2 7.7 KH 7.7 (KH)
22 Thiết kế trang phục 1 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 16/01/2015 11/02/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
25 Marketing thời trang 8 8 G 8 (G) 15/04/2015
26 Vẽ mỹ thuật 8 G 8 (G)
27 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 20/10/2015
28 Công nghệ may 3 6.5 7 KH 7 (KH) 28/08/2015
29 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 7.3 KH 7.3 (KH)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 10 XS 10 (XS)
32 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
33 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 8.5 G 8.5 (G)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 22/03/2016
38 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 15/01/2016
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 KH 7.8 (KH)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4 Y 4 (Y) 15/03/2016 ĐPK
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 KH 7.3 (KH)
42 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 G 8.5 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo