Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Loan
Mã sinh viên: 1531100060
Lớp: CĐ CNCM 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
5 Vẽ kỹ thuật 1.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 16/03/2014 13/04/2014
6 Vật liệu may 3 4 Y 4 (Y) 13/03/2014
7 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
8 Thực hành công nghệ may 1 7.7 KH 7.7 (KH)
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 11/09/2014 06/10/2014
11 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
12 Công nghệ may 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
13 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Mỹ thuật trang phục 7.5 8 G 8 (G) 15/10/2014
17 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
18 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 KH 7 (KH)
19 Thực hành công nghệ may 2 8.3 G 8.3 (G)
20 Thiết kế trang phục 1 4.5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
23 Marketing thời trang 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
24 Vẽ mỹ thuật 7.2 KH 7.2 (KH)
25 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 20/10/2015
26 Công nghệ may 3 5 5 TB 5 (TB) 28/08/2015
27 Thiết kế trang phục 2 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Thực hành công nghệ may 3 8.3 G 8.3 (G)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 10 XS 10 (XS)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
35 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.8 KH 7.8 (KH) 22/03/2016
36 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
37 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.3 KH 7.3 (KH)
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 TBK 6.5 (TBK)
39 Quản lý chất lượng trang phục 8 8 G 8 (G) 29/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5 TB 5 (TB) 24/02/2016
41 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 KH 7 (KH)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 KH 7.5 (KH)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 KH 7.5 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo