Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Ngân
Mã sinh viên: 1531100066
Lớp: CĐ CNCM 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 08/03/2014
5 Vẽ kỹ thuật 2.5 0 4 2 Y K 4 (Y) 16/03/2014 13/04/2014
6 Vật liệu may 4.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Hóa học đại cương 3 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
8 Thực hành công nghệ may 1 6.3 TBK 6.3 (TBK)
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 4 2 4 3 Y K 4 (Y) 11/09/2014 06/10/2014
11 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
12 Công nghệ may 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
13 Vật lý 1 0 3 2 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
16 Mỹ thuật trang phục 7 7 KH 7 (KH) 15/10/2014
17 Vẽ kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
18 Thiết bị may công nghiệp 4.5 5 TB 5 (TB) 24/08/2014
19 Vật liệu may 4 5 TB 5 (TB) 29/08/2014
20 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Vật lý 7.5 6.5 C 6.5 (C) 24/09/2016
22 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 KH 7 (KH)
24 Thực hành công nghệ may 2 7.3 KH 7.3 (KH)
25 Thiết kế trang phục 1 3 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 16/01/2015 11/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
28 Marketing thời trang 6.5 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
29 Vẽ mỹ thuật 7.5 KH 7.5 (KH)
30 Công nghệ may 2 5 6 TBK 6 (TBK) 20/10/2015
31 Công nghệ may 3 4.5 5 TB 5 (TB) 28/08/2015
32 Thiết kế trang phục 2 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 30/07/2015 29/08/2015
33 Thực hành công nghệ may 3 4 Y 4 (Y)
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 KH 7.5 (KH)
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
36 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 Y 4 (Y) 12/08/2015
38 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6.7 C 6.7 (C) 10/06/2016
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 KH 7 (KH)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 0 1 K 1 (K) 28/01/2016
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 6 5.7 TB 5.7 (TB) 22/03/2016
42 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
43 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.3 KH 7.3 (KH)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 KH 7.3 (KH)
45 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 3 K 3 (K) 24/02/2016
47 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8.3 G 8.3 (G)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
50 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 5 TB 5 (TB) 26/05/2016
51 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 KH 7.8 (KH)
52 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 5.7 C 5.7 (C) 15/09/2016
53 Cơ sở thiết kế trang phục ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thực hành công nghệ may 3 7.3 KH 7.3 (KH)
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4 Y 4 (Y) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo