Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ninh
Mã sinh viên: 1531100088
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 7 7 KH 7 (KH) 16/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
6 Vật liệu may 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.7 TBK 6.7 (TBK)
8 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
11 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 20/09/2014 11/10/2014
13 Mỹ thuật trang phục 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 09/10/2014
17 Vật liệu may 8.5 8 B 8 (B) 30/09/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
19 Thiết kế trang phục 1 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 16/01/2015 11/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
21 Vẽ mỹ thuật 7.5 KH 7.5 (KH)
22 Marketing thời trang 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 KH 7.5 (KH)
24 Thực hành công nghệ may 2 7.3 KH 7.3 (KH)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 14/01/2015
26 Công nghệ may 2 7.5 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
27 Công nghệ may 3 7.5 8 G 8 (G) 20/08/2015
28 Thiết kế trang phục 2 3 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
29 Thực hành công nghệ may 3 8.5 G 8.5 (G)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 KH 7 (KH) 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5 TB 5 (TB) 24/02/2016
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 KH 7.3 (KH)
36 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
37 Quản lý chất lượng trang phục 3 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.8 G 8.8 (G)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.8 KH 7.8 (KH) 19/03/2016
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 TBK 6.5 (TBK)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 G 8 (G)
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8.3 G 8.3 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
45 Cơ sở thiết kế trang phục 3.5 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
46 Thiết kế trang phục 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo