Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Hà
Mã sinh viên: 1531100091
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 2 3 4 5 Y TB 5 (TB) 16/03/2014 13/04/2014
5 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Vật liệu may 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
8 Thiết bị may công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
11 Vật lý 9 8 G 8 (G) 03/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
13 Mỹ thuật trang phục 8 8 G 8 (G) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 7.5 8 G 8 (G) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 7.5 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
17 Vật liệu may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/09/2015
18 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 23/09/2015
19 Thiết bị may công nghiệp 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2015
20 Thiết kế trang phục 1 3.5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
22 Vẽ mỹ thuật 8 G 8 (G)
23 Marketing thời trang 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 8 G 8 (G)
25 Thực hành công nghệ may 2 7.7 KH 7.7 (KH)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
27 Tiếng Anh 1 5.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Công nghệ may 2 8 8 G 8 (G) 13/08/2015
29 Công nghệ may 3 7.5 7 KH 7 (KH) 20/08/2015
30 Thiết kế trang phục 2 7.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
31 Thực hành công nghệ may 3 7.3 KH 7.3 (KH)
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8.5 G 8.5 (G)
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 KH 7 (KH) 26/08/2015
34 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5 TB 5 (TB) 24/02/2016
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 KH 7.8 (KH)
38 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 KH 7.8 (KH)
40 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 8 G 8 (G) 19/03/2016
41 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
42 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 TBK 6.5 (TBK)
43 Đồ án môn học Công nghệ may 8 G 8 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
45 Thiết kế trang phục 1 8 8 G 8 (G) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo