Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hoài
Mã sinh viên: 1531100092
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 16/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
6 Vật liệu may 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 7.2 KH 7.2 (KH)
8 Thiết bị may công nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 3 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
11 Vật lý 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
13 Mỹ thuật trang phục 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 2.5 6.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
16 Toán cao cấp 1 7.5 8 G 8 (G) 18/09/2014
17 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
18 Thiết kế trang phục 1 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 01/04/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7.2 KH 7.2 (KH)
21 Marketing thời trang 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
22 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.8 KH 7.8 (KH)
23 Thực hành công nghệ may 2 8 G 8 (G)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 14/01/2015 12/02/2015
25 Công nghệ may 2 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
26 Công nghệ may 3 8.5 8 G 8 (G) 20/08/2015
27 Thiết kế trang phục 2 7.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
28 Thực hành công nghệ may 3 8 G 8 (G)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
31 Tiếng Anh 2 5.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015
33 Công nghệ may 2 7 6.8 C 6.8 (C) 28/07/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 6 TBK 6 (TBK) 24/02/2016
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 KH 7.5 (KH)
36 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
37 Quản lý chất lượng trang phục 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 KH 7.8 (KH)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 7.5 KH 7.5 (KH) 19/03/2016
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 KH 7.5 (KH)
42 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 G 8.5 (G)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 8.5 8 G 8 (G) 26/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 G 8.5 (G)
45 Cơ sở thiết kế trang phục 6 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2015
46 Thiết kế trang phục 1 8.5 8 G 8 (G) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo