Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Lương
Mã sinh viên: 1531100098
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 16/03/2014 13/04/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
6 Vật liệu may 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.2 TBK 6.2 (TBK)
8 Thiết bị may công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 11/09/2014 06/10/2014
11 Vật lý 4.5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Mỹ thuật trang phục 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
18 Thiết kế trang phục 1 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 16/01/2015 11/02/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7 KH 7 (KH)
21 Marketing thời trang 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
22 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 KH 7.5 (KH)
23 Thực hành công nghệ may 2 6.3 TBK 6.3 (TBK)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/01/2015 12/02/2015
25 Công nghệ may 2 8 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
26 Công nghệ may 3 6.5 7 KH 7 (KH) 20/08/2015
27 Thiết kế trang phục 2 3 4 Y 4 (Y) 30/07/2015
28 Thực hành công nghệ may 3 7.3 KH 7.3 (KH)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6 TBK 6 (TBK) 26/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 6 6 TBK 6 (TBK) 24/02/2016
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 KH 7 (KH)
35 Pháp luật đại cương 7.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
36 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
37 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 G 8.3 (G)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 TBK 6 (TBK)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 6.5 TBK 6.5 (TBK)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.3 KH 7.3 (KH)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
44 Cơ sở thiết kế trang phục 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2015 06/10/2015
45 Thiết kế trang phục 1 2 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2015 30/09/2015
46 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo