Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Thúy
Mã sinh viên: 1531100106
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Vật liệu may 5.5 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
8 Thiết bị may công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
11 Vật lý 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 03/09/2014 03/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
13 Mỹ thuật trang phục 8.5 8 G 8 (G) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 8.5 9 XS 9 (XS) 18/09/2014
17 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 23/09/2015
18 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
19 Thiết kế trang phục 1 1.5 3.5 4 5 Y TB 5 (TB) 16/01/2015 11/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
21 Vẽ mỹ thuật 8 G 8 (G)
22 Marketing thời trang 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 KH 7.3 (KH)
24 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
26 Công nghệ may 2 7.5 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
27 Công nghệ may 3 7.5 7 KH 7 (KH) 20/08/2015
28 Thiết kế trang phục 2 8.5 8 G 8 (G) 30/07/2015
29 Thực hành công nghệ may 3 7.8 KH 7.8 (KH)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7 KH 7 (KH) 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 17/08/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/02/2016
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 KH 7.8 (KH)
37 Quản lý chất lượng trang phục 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 G 8 (G)
39 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 8 G 8 (G) 19/03/2016
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 TBK 6 (TBK)
42 Đồ án môn học Công nghệ may 8 G 8 (G)
43 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 5 TB 5 (TB) 26/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo