Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Khánh Hoà
Mã sinh viên: 1531100139
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 16/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
6 Vật liệu may 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 7.7 KH 7.7 (KH)
8 Thiết bị may công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý ** 4 ** 5 ** TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
13 Mỹ thuật trang phục 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
17 Vật liệu may 8.5 8 B 8 (B) 30/09/2015
18 Thực hành công nghệ may 2 8 B 8 (B)
19 Tiếng Anh 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/02/2017
20 Thực hành công nghệ may 3 0 F (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Thiết kế trang phục 1 8 8 B 8 (B) 16/02/2017
23 Thiết kế trang phục 1 0 ** 0 ** K ** ** 16/01/2015 11/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 01/04/2015
25 Vẽ mỹ thuật 6.3 TBK 6.3 (TBK)
26 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 TBK 6.8 (TBK)
27 Thực hành công nghệ may 2 0 K (I)
28 Công nghệ may 2 8 8 G 8 (G) 13/08/2015
29 Công nghệ may 3 7 7 KH 7 (KH) 20/08/2015
30 Thiết kế trang phục 2 2 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 30/07/2015 29/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành công nghệ may 3 0 K (I)
32 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
33 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 7 KH 7 (KH) 26/08/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015
36 Thiết kế trang phục 2 I (I)
37 Pháp luật đại cương I (I)
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) I (I)
40 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 B 8 (B)
42 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
43 Quản lý chất lượng trang phục 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 19/03/2016
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 KH 7 (KH)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.5 KH 7.5 (KH)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
49 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7 KH 7 (KH)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo