Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Tuyết Nhung
Mã sinh viên: 1531100164
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 2.5 2 4 3 Y K 4 (Y) 21/03/2014 03/04/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 8 G 8 (G)
6 Thiết bị may công nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 08/03/2014
7 Vật liệu may 5 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Mỹ thuật trang phục ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Công nghệ may 1 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cơ sở thiết kế trang phục ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2014 06/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 K (I)
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế trang phục 1 I (I)
20 Vẽ mỹ thuật 0 K (I)
21 Thực hành công nghệ may 2 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo