Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thu Hà
Mã sinh viên: 1531100187
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 21/03/2014 03/04/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 7.7 KH 7.7 (KH)
6 Thiết bị may công nghiệp 2.5 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 08/03/2014 08/04/2014
7 Vật liệu may 4.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 17/03/2014 13/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 8 4 8 Y G 8 (G) 20/09/2014 11/10/2014
12 Vật lý 5 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
13 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Mỹ thuật trang phục 8 8 G 8 (G) 15/10/2014
15 Công nghệ may 1 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/09/2014 11/10/2014
16 Cơ sở thiết kế trang phục 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 11/09/2014 06/10/2014
17 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 G 8 (G) 31/08/2014
18 Thiết bị may công nghiệp 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/08/2014 20/09/2014
19 Vật liệu may 2.5 4 Y 4 (Y) 29/08/2014
20 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 K (I)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
23 Vẽ mỹ thuật 7.3 KH 7.3 (KH)
24 Thiết kế trang phục 1 I (I)
25 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4 Y 4 (Y) 20/01/2015
27 Marketing thời trang 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
28 Tiếng Anh 1 3.5 4.5 4 4 Y Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
29 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 B 7.5 (B)
30 Công nghệ may 2 4 5 TB 5 (TB) 21/10/2015
31 Công nghệ may 3 5 5 TB 5 (TB) 13/08/2015
32 Thiết kế trang phục 2 0 1 1 2 K K 2 (K) 11/08/2015 29/08/2015
33 Thực hành công nghệ may 3 7 KH 7 (KH)
34 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
36 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 02/09/2015
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.3 KH 7.3 (KH)
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 KH 7.5 (KH)
40 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may I (I)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.2 TBK 6.2 (TBK)
42 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
43 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2016
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 5 TB 5 (TB)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 KH 7 (KH)
46 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.5 KH 7.5 (KH)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
48 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7 5 TB 5 (TB) 26/05/2016
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7 KH 7 (KH)
50 Cơ sở thiết kế trang phục 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
51 Thiết kế trang phục 1 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 12/03/2015 28/03/2015
52 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo