Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Ngân
Mã sinh viên: 1531100205
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 6.3 TBK 6.3 (TBK)
6 Thiết bị may công nghiệp 2 4 3 5 K TB 5 (TB) 08/03/2014 08/04/2014
7 Vật liệu may 3 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 13/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
12 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
13 Toán cao cấp 1 2 2 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 09/10/2014
14 Mỹ thuật trang phục 7 7 KH 7 (KH) 15/10/2014
15 Công nghệ may 1 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
16 Cơ sở thiết kế trang phục 4 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
17 Vật liệu may 8.5 6.9 C 6.9 (C) 30/09/2015
18 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 KH 7 (KH)
19 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
20 Thiết kế trang phục 1 0 2 2 3 K K 3 (K) 16/01/2015 12/02/2015
21 Vẽ mỹ thuật 7.5 KH 7.5 (KH)
22 Thực hành công nghệ may 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 20/01/2015 07/02/2015
24 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
25 Marketing thời trang 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
26 Công nghệ may 2 6 6 TBK 6 (TBK) 21/10/2015
27 Công nghệ may 3 7 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
28 Thiết kế trang phục 2 0.5 2 2 3 K K 3 (K) 11/08/2015 29/08/2015
29 Thực hành công nghệ may 3 7.5 KH 7.5 (KH)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 KH 7 (KH) 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4 Y 4 (Y) 12/08/2015
34 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 KH 7.5 (KH)
35 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 1 3 K 3 (K) 29/01/2016
37 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 KH 7 (KH)
38 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2016
39 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 KH 7 (KH)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7 KH 7 (KH)
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 5.5 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
43 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.3 KH 7.3 (KH)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4 Y 4 (Y) 02/06/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 7.5 KH 7.5 (KH)
46 Toán cao cấp 1 0.5 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 13/03/2015 25/03/2015
47 Vật lý 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/03/2015 27/03/2015
48 Thiết kế trang phục 1 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2015
49 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo