Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nga
Mã sinh viên: 1531100228
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 5 TB 5 (TB)
6 Thiết bị may công nghiệp 6 7 KH 7 (KH) 08/03/2014
7 Vật liệu may 6 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 17/03/2014 13/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 07/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
12 Vật lý 0 1 2 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
13 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
14 Mỹ thuật trang phục 7.5 7 KH 7 (KH) 15/10/2014
15 Công nghệ may 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Cơ sở thiết kế trang phục 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
17 Thực hành thiết kế trang phục 1 7 KH 7 (KH)
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
19 Thiết kế trang phục 1 0 1 2 3 K K 3 (K) 16/01/2015 12/02/2015
20 Vẽ mỹ thuật 7.3 KH 7.3 (KH)
21 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/01/2015 07/02/2015
23 Tiếng Anh 1 7 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Marketing thời trang 6.5 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
25 Công nghệ may 2 6.5 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
26 Công nghệ may 3 I (I)
27 Thiết kế trang phục 2 0 0.5 2 2 K K 2 (K) 11/08/2015 29/08/2015
28 Thực hành công nghệ may 3 7.5 KH 7.5 (KH)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may I (I)
31 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
33 Công nghệ may 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/09/2016
34 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
35 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.3 KH 7.3 (KH)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 7 KH 7 (KH)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 2 3 K 3 (K) 29/01/2016
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 KH 7.5 (KH)
39 Pháp luật đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
40 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 KH 7 (KH)
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 7.8 KH 7.8 (KH)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 7 7 KH 7 (KH) 02/06/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8 G 8 (G)
45 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 KH 7.8 (KH)
46 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 7.5 7 KH 7 (KH) 26/05/2016
47 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
48 Cơ sở thiết kế trang phục 7 7 KH 7 (KH) 13/03/2015
49 Thiết kế trang phục 1 4.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2015
50 Thiết kế trang phục 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2016
51 Tiếng Anh 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 20/10/2016 ĐPK
52 Thiết kế trang phục 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016
53 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may ** ** ** (I) 20/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo