| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 18/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 18/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 28/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Hóa học đại cương | 3.5 |  | 4 |  | Y |  | 4 (Y) | 21/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 6.7 |  | TBK |  | 6.7 (TBK) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thiết bị may công nghiệp | 5.5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 08/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Vật liệu may | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 13/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Vẽ kỹ thuật | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 17/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Giáo dục thể chất 1 | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 29/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 2 | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 07/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 20/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Vật lý | 0 | 5 | 2 | 5 | K | TB | 5 (TB) | 03/09/2014 | 03/10/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Toán cao cấp 1 | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 18/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Mỹ thuật trang phục | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 15/10/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Công nghệ may 1 | 0 | 3.5 | 2 | 5 | K | TB | 5 (TB) | 20/09/2014 | 11/10/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Cơ sở thiết kế trang phục | 3 |  | 4 |  | Y |  | 4 (Y) | 11/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Tiếng Anh 1 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành thiết kế trang phục 1 |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Giáo dục thể chất 3 |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thiết kế trang phục 1 | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 16/01/2015 | 12/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Vẽ mỹ thuật |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thực hành công nghệ may 2 |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 20/01/2015 | 07/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Marketing thời trang | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/04/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |