Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Xuân Hoài
Mã sinh viên: 1531100237
Lớp: CĐ CNCM 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Hóa học đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
5 Thực hành công nghệ may 1 6.7 TBK 6.7 (TBK)
6 Thiết bị may công nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
7 Vật liệu may 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
8 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
12 Vật lý 2 3 3 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
13 Toán cao cấp 1 8 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
14 Mỹ thuật trang phục 8 8 G 8 (G) 15/10/2014
15 Công nghệ may 1 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
16 Cơ sở thiết kế trang phục 3 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
17 Thiết bị may công nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 24/08/2014
18 Vật liệu may 3.5 5 TB 5 (TB) 29/08/2014
19 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 KH 7.3 (KH)
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
21 Thiết kế trang phục 1 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
22 Vẽ mỹ thuật 8 G 8 (G)
23 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2015
25 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
26 Marketing thời trang 8.5 8 G 8 (G) 15/04/2015
27 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
28 Công nghệ may 3 8 8 G 8 (G) 13/08/2015
29 Thiết kế trang phục 2 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 11/08/2015 29/08/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 7.5 KH 7.5 (KH)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
32 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
33 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015
35 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8.3 G 8.3 (G)
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.5 KH 7.5 (KH)
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
38 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.3 G 8.3 (G)
39 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
40 Quản lý chất lượng trang phục 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.3 TBK 6.3 (TBK)
42 Đồ án môn học Công nghệ may 8 G 8 (G)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3.5 4 Y 4 (Y) 02/06/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
45 Vật lý 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
46 Cơ sở thiết kế trang phục 6.5 7 KH 7 (KH) 13/03/2015
47 Thiết kế trang phục 1 8 8 G 8 (G) 18/09/2015
48 Thiết kế trang phục 2 8 8 G 8 (G) 17/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo