Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Quyết
Mã sinh viên: 1531100251
Lớp: CĐ CNCM 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
5 Vẽ kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2014
6 Vật liệu may 3 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 21/03/2014
8 Thực hành công nghệ may 1 6.3 TBK 6.3 (TBK)
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
11 Toán cao cấp 1 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 18/09/2014 17/10/2014 ĐPK
12 Công nghệ may 1 3 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
13 Vật lý 3 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 8 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
16 Mỹ thuật trang phục 7.5 7 KH 7 (KH) 15/10/2014
17 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
18 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 K (I)
19 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
20 Thiết kế trang phục 1 1 1 2 2 K K 2 (K) 16/01/2015 11/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4 ** Y 4 (Y) 14/01/2015 12/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Marketing thời trang 0 2 K 2 (K) 15/04/2015
24 Vẽ mỹ thuật 6.8 TBK 6.8 (TBK)
25 Công nghệ may 2 0 0 K (I) 20/10/2015
26 Công nghệ may 3 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế trang phục 2 I (I)
28 Thực hành công nghệ may 3 0 K (I)
29 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 0 K (I)
30 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 0 K (I) 26/08/2015
31 Tiếng Anh 2 I (I)
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 K (I)
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế mẫu công nghiệp ** ** ** (I) 05/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 K (I)
37 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo