Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thị Dung
Mã sinh viên: 1531100269
Lớp: CĐ CNCM 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Thiết bị may công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 08/03/2014
5 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2014
6 Vật liệu may 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 21/03/2014
8 Thực hành công nghệ may 1 7.2 KH 7.2 (KH)
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 3 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
11 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
12 Công nghệ may 1 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Vật lý 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 08/10/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
16 Mỹ thuật trang phục 7.5 7 KH 7 (KH) 15/10/2014
17 Vật lý 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/09/2015
18 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
19 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 KH 7.3 (KH)
20 Thực hành công nghệ may 2 7.3 KH 7.3 (KH)
21 Thiết kế trang phục 1 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 16/01/2015 11/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
24 Marketing thời trang 6.5 7 KH 7 (KH) 15/04/2015
25 Vẽ mỹ thuật 7.5 KH 7.5 (KH)
26 Công nghệ may 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/10/2015
27 Công nghệ may 3 6 7 KH 7 (KH) 28/08/2015
28 Thiết kế trang phục 2 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
29 Thực hành công nghệ may 3 8 G 8 (G)
30 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 9 XS 9 (XS)
31 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 7 KH 7 (KH) 26/08/2015
32 Tiếng Anh 2 3.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 12/08/2015
34 Thực hành thiết kế trang phục 2 8 G 8 (G)
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
36 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 7.3 KH 7.3 (KH) 22/03/2016
37 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.5 KH 7.5 (KH)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 2 3 K 3 (K) 24/02/2016
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 KH 7 (KH)
41 Quản lý chất lượng trang phục 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
42 Giác sơ đồ và định mức nguyên liệu 8 G 8 (G)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 8 G 8 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 G 8.5 (G)
45 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 28/03/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo