Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Hợp
Mã sinh viên: 1531100270
Lớp: CĐ CNCM 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2014
5 Hóa học đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
6 Vật liệu may 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.5 TBK 6.5 (TBK)
8 Thiết bị may công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
10 Cơ sở thiết kế trang phục 2.5 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
11 Vật lý 1 7 4 8 Y G 8 (G) 03/09/2014 03/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
13 Mỹ thuật trang phục 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
15 Công nghệ may 1 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
16 Toán cao cấp 1 8 8 G 8 (G) 18/09/2014
17 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
18 Vật liệu may 8.5 7.9 B 7.9 (B) 30/09/2015
19 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
20 Thiết kế trang phục 1 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 16/01/2015 11/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
22 Vẽ mỹ thuật 7.3 KH 7.3 (KH)
23 Marketing thời trang 7 8 G 8 (G) 01/04/2015
24 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 KH 7.3 (KH)
25 Thực hành công nghệ may 2 7.8 KH 7.8 (KH)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
27 Công nghệ may 2 7.5 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
28 Công nghệ may 3 8 8 G 8 (G) 20/08/2015
29 Thiết kế trang phục 2 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
30 Thực hành công nghệ may 3 7.8 KH 7.8 (KH)
31 Thực tập sản xuất (Ngành Công nghệ May) 7.5 KH 7.5 (KH)
32 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 G 8 (G) 26/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015
35 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4.5 5 TB 5 (TB) 24/02/2016
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 KH 7.8 (KH)
38 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
39 Quản lý chất lượng trang phục 7.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2016
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 KH 7.8 (KH)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 8.2 G 8.2 (G) 19/03/2016
42 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 TBK 6.5 (TBK)
44 Đồ án môn học Công nghệ may 8.5 G 8.5 (G)
45 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ngành may 6 6 TBK 6 (TBK) 26/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ May) 8.5 G 8.5 (G)
47 Thiết kế trang phục 1 8 8 G 8 (G) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo