Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Nga
Mã sinh viên: 1531110013
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 21/04/2014
6 Vật liệu may 6 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 8.3 G 8.3 (G)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 7 8 G 8 (G) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 10/11/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 27/10/2014
12 Cơ sở thẩm mỹ 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 09/10/2014
14 Hình hoạ 1 5.2 TB 5.2 (TB)
15 Công nghệ may 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
16 Thiết kế thời trang 1 7.5 7.5 KH 7.5 (KH) 20/09/2014
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 13/09/2014 04/10/2014
19 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
21 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
22 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.3 KH 7.3 (KH)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 19/01/2015
24 Lịch sử văn minh thế giới 6.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
25 Hình hoạ 2 6 TBK 6 (TBK)
26 Thiết kế thời trang 2 8.2 G 8.2 (G)
27 Đồ họa thời trang 6.5 TBK 6.5 (TBK)
28 Hình họa thời trang 6.5 TBK 6.5 (TBK)
29 Thiết kế thời trang 3 8.2 G 8.2 (G)
30 Thiết kế trang phục 2 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 09/08/2015 29/08/2015
31 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 9 XS 9 (XS)
32 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 11/08/2015 04/09/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
34 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 06/08/2016
36 Thiết kế trang phục 2 7 7 B 7 (B) 03/08/2016
37 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5.2 D 5.2 (D) 13/01/2017
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.5 TBK 6.5 (TBK)
39 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 KH 7.8 (KH)
41 Công nghệ may 2 7 7 KH 7 (KH) 02/03/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 Y 4 (Y) 18/01/2016
43 Thiết kế thời trang 5 8.8 G 8.8 (G)
44 Marketing thời trang 5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4 Y 4 (Y) 24/02/2016
46 Thiết kế thời trang 7 6.8 TBK 6.8 (TBK)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 3 4 Y 4 (Y) 02/06/2016
48 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.3 G 8.3 (G)
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 7.5 KH 7.5 (KH)
50 Công nghệ may 1 ** ** ** ** ** ** ** 12/03/2015 02/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế trang phục 1 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 12/03/2015 28/03/2015
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo