Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thuỷ
Mã sinh viên: 1531110021
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 8 8 G 8 (G) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 7 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 21/04/2014
6 Vật liệu may 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 5 TB 5 (TB)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 8 8 G 8 (G) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 27/10/2014
12 Cơ sở thẩm mỹ 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Hình hoạ 1 6 TBK 6 (TBK)
15 Công nghệ may 1 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 20/09/2014 11/10/2014
16 Thiết kế thời trang 1 6.5 6.5 TBK 6.5 (TBK) 20/09/2014
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 2 1.5 3 3 K K 3 (K) 13/09/2014 04/10/2014
19 Thiết bị may công nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/08/2014
20 Tiếng Anh 1 4.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
22 Thực hành công nghệ may 2 7.5 KH 7.5 (KH)
23 Thực hành thiết kế trang phục 1 7.5 KH 7.5 (KH)
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
25 Lịch sử văn minh thế giới 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
26 Hình hoạ 2 5.5 TB 5.5 (TB)
27 Thiết kế thời trang 2 2.8 K 2.8 (K)
28 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Đồ họa thời trang 8.5 G 8.5 (G)
30 Hình họa thời trang 7.8 KH 7.8 (KH)
31 Thiết kế thời trang 3 7.5 KH 7.5 (KH)
32 Thiết kế trang phục 2 3 4 Y 4 (Y) 09/08/2015
33 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 9 XS 9 (XS)
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7.5 1 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 04/09/2015
35 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
36 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
37 Thực hành thiết kế trang phục 2 0 K (I)
38 Pháp luật đại cương 2 3 K 3 (K) 15/01/2016
39 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.3 KH 7.3 (KH)
40 Công nghệ may 2 2 2 K 2 (K) 02/03/2016
41 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
42 Thiết kế thời trang 5 8.3 G 8.3 (G)
43 Marketing thời trang 7.5 8 G 8 (G) 08/03/2016
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 4 Y 4 (Y) 24/02/2016
45 Trang điểm và nhiếp ảnh 2.5 K 2.5 (K)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 2.7 K 2.7 (K)
47 Thiết kế thời trang 7 0 K (I)
48 Công nghệ may 1 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2015
49 Thiết kế trang phục 1 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 12/03/2015 28/03/2015
50 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
51 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo