Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Dung
Mã sinh viên: 1531110025
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 8 G 8 (G) 21/04/2014
6 Vật liệu may 4.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.3 TBK 6.3 (TBK)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 27/10/2014
12 Cơ sở thẩm mỹ 8 8 G 8 (G) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 3 3 K K 3 (K) 18/09/2014 09/10/2014
14 Hình hoạ 1 7.8 KH 7.8 (KH)
15 Công nghệ may 1 3 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
16 Thiết kế thời trang 1 8 8 G 8 (G) 20/09/2014
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 9 XS 9 (XS) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 2.5 5 4 5 Y TB 5 (TB) 13/09/2014 04/10/2014
19 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
20 Thực hành công nghệ may 2 3.3 K 3.3 (K)
21 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 TBK 6.8 (TBK)
22 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
24 Lịch sử văn minh thế giới 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
25 Hình hoạ 2 8.3 G 8.3 (G)
26 Thiết kế thời trang 2 7.3 KH 7.3 (KH)
27 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
28 Đồ họa thời trang 7.3 KH 7.3 (KH)
29 Hình họa thời trang 6.8 TBK 6.8 (TBK)
30 Thiết kế thời trang 3 8 G 8 (G)
31 Thiết kế trang phục 2 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 09/08/2015 29/08/2015
32 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 9 XS 9 (XS)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
35 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8.5 9 XS 9 (XS) 21/10/2015
36 Thực hành thiết kế trang phục 2 7.8 KH 7.8 (KH)
37 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
38 Thiết kế mẫu trên manơcanh 8 G 8 (G)
39 Công nghệ may 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 02/03/2016
40 Thiết kế thời trang 5 8 G 8 (G)
41 Marketing thời trang 6 7 KH 7 (KH) 08/03/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 4 5 TB 5 (TB) 24/02/2016
43 Trang điểm và nhiếp ảnh 8.5 G 8.5 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 8.2 G 8.2 (G)
45 Thiết kế thời trang 7 8.3 G 8.3 (G)
46 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
47 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 25/09/2015
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/09/2015 03/10/2015
49 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo