| 1 | Đường lối quân sự của Đảng | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 18/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Công tác quốc phòng an ninh | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 19/12/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 28/11/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Cơ sở thiết kế thời trang | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 24/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Trang phục các dân tộc Việt Nam | 8.5 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 21/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật liệu may | 5.5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 13/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thực hành công nghệ may 1 |  |  | 8.7 |  | G |  | 8.7 (G) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Nhân trắc học - Ergonomics | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 22/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Thiết bị may công nghiệp | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 11/03/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Giáo dục thể chất 1 | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 10/11/2014 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |