Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Thị Thu Hà
Mã sinh viên: 1531110038
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7 KH 7 (KH) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 8 G 8 (G) 21/04/2014
6 Vật liệu may 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2014 07/04/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 5.7 TB 5.7 (TB)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 9 9 XS 9 (XS) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2014
11 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 27/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Cơ sở thẩm mỹ 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 18/09/2014 09/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Hình hoạ 1 7 KH 7 (KH)
15 Công nghệ may 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Thiết kế thời trang 1 7.5 7.8 KH 7.8 (KH) 20/09/2014
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 9 9 XS 9 (XS) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 4.5 5 TB 5 (TB) 13/09/2014
19 Giáo dục thể chất 3 I (I)
20 Thực hành công nghệ may 2 0 K (I)
21 Thực hành thiết kế trang phục 1 0 K (I)
22 Lịch sử văn minh thế giới ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Hình hoạ 2 0 K (I)
24 Thiết kế thời trang 2 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo