Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khương Duy
Mã sinh viên: 1531110041
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 6 6 TBK 6 (TBK) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8.5 8 G 8 (G) 21/04/2014
6 Vật liệu may 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 6.7 TBK 6.7 (TBK)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 27/10/2014
12 Cơ sở thẩm mỹ 8.5 7 KH 7 (KH) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 09/10/2014
14 Hình hoạ 1 7.3 KH 7.3 (KH)
15 Công nghệ may 1 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
16 Thiết kế thời trang 1 0 K (I)
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8.5 8 G 8 (G) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 13/09/2014 04/10/2014
19 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 12/01/2015
20 Thực hành công nghệ may 2 0 K (I)
21 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.8 TBK 6.8 (TBK)
22 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
24 Lịch sử văn minh thế giới 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
25 Hình hoạ 2 6.3 TBK 6.3 (TBK)
26 Thiết kế thời trang 2 0 K (I)
27 Thiết kế thời trang 2 7 B 7 (B)
28 Thực hành công nghệ may 2 7.8 B 7.8 (B)
29 Thiết kế trang phục 2 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2016
30 Đồ họa thời trang 8.3 G 8.3 (G)
31 Hình họa thời trang 6.3 TBK 6.3 (TBK)
32 Thiết kế thời trang 3 0 K (I)
33 Thiết kế trang phục 2 0 0.5 2 3 K K 3 (K) 09/08/2015 29/08/2015
34 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 9 XS 9 (XS)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
36 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
37 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 G 8 (G) 21/10/2015
38 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.5 TBK 6.5 (TBK)
39 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
40 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7.8 KH 7.8 (KH)
41 Công nghệ may 2 6 5 TB 5 (TB) 02/03/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 8 G 8 (G) 18/01/2016
43 Thiết kế thời trang 5 8.5 G 8.5 (G)
44 Marketing thời trang 6 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5 5 TB 5 (TB) 24/02/2016
46 Thiết kế thời trang 3 7.8 KH 7.8 (KH)
47 Trang điểm và nhiếp ảnh 8 G 8 (G)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 7.3 KH 7.3 (KH)
49 Thiết kế thời trang 7 8.3 G 8.3 (G)
50 Công nghệ may 1 ** ** ** (I) 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế trang phục 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 12/03/2015 28/03/2015
52 Thiết kế thời trang 1 7 KH 7 (KH)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo