Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Ngọc
Mã sinh viên: 1531110056
Lớp: CĐ TKTT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Cơ sở thiết kế thời trang 7 7 KH 7 (KH) 24/04/2014
5 Trang phục các dân tộc Việt Nam 8 7 KH 7 (KH) 21/04/2014
6 Vật liệu may 3 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
7 Thực hành công nghệ may 1 5.7 TB 5.7 (TB)
8 Nhân trắc học - Ergonomics 9 9 XS 9 (XS) 22/03/2014
9 Thiết bị may công nghiệp 3.5 4 Y 4 (Y) 11/03/2014
10 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 10/11/2014
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 27/10/2014
12 Cơ sở thẩm mỹ 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
13 Toán cao cấp 1 1.5 1 3 2 K K 3 (K) 18/09/2014 09/10/2014
14 Hình hoạ 1 2.8 K 2.8 (K)
15 Công nghệ may 1 0 5.5 1 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
16 Thiết kế thời trang 1 7 7.3 KH 7.3 (KH) 20/09/2014
17 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 8 8 G 8 (G) 14/10/2014
18 Thiết kế trang phục 1 0 2 2 3 K K 3 (K) 13/09/2014 04/10/2014
19 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
21 Thực hành công nghệ may 2 7 KH 7 (KH)
22 Thực hành thiết kế trang phục 1 6.3 TBK 6.3 (TBK)
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
24 Lịch sử văn minh thế giới 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
25 Hình hoạ 2 4.5 Y 4.5 (Y)
26 Thiết kế thời trang 2 8 G 8 (G)
27 Hình hoạ 2 0 F (I)
28 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/08/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.5 C 5.5 (C) 06/08/2016
30 Công nghệ may 2 ** ** ** (I) 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ họa thời trang 5.5 TB 5.5 (TB)
32 Hình họa thời trang 6.8 TBK 6.8 (TBK)
33 Thiết kế thời trang 3 0 K (I)
34 Thiết kế trang phục 2 I (I)
35 Thực tập sản xuất (Ngành Thiết kế thời trang) 8.5 G 8.5 (G)
36 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
37 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
38 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 21/10/2015
39 Thực hành thiết kế trang phục 2 6.8 TBK 6.8 (TBK)
40 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
41 Thiết kế mẫu trên manơcanh 7 KH 7 (KH)
42 Công nghệ may 2 ** ** ** ** 03/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3 K 3 (K) 18/01/2016
44 Thiết kế thời trang 5 0 K (I)
45 Marketing thời trang 5.5 6 TBK 6 (TBK) 08/03/2016
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ May - Thời trang) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/02/2016
47 Hình hoạ 1 6 TBK 6 (TBK)
48 Thiết kế thời trang 3 7.2 KH 7.2 (KH)
49 Trang điểm và nhiếp ảnh 8 G 8 (G)
50 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Thiết kế thời trang) 7 KH 7 (KH)
51 Thiết kế thời trang 7 7 KH 7 (KH)
52 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
53 Công nghệ may 1 0 0 K (I) 12/03/2015
54 Thiết kế trang phục 1 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 12/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo