Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh
Mã sinh viên: 1531120030
Lớp: CĐ Công nghệ Hóa học 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 1.5 4 4 Y Y 4 (Y) 12/03/2014 05/04/2014
5 Tin học văn phòng 8.5 9 XS 9 (XS) 25/03/2014
6 Hóa học đại cương 3 4 Y 4 (Y) 13/03/2014
7 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2014
9 Vẽ kỹ thuật 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 09/10/2014
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 08/09/2014
11 Hóa vô cơ 4 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
12 Hóa môi trường 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 23/09/2014 10/10/2014
13 Vật lý 0 2 2 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 I (I)
15 Hóa hữu cơ 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 15/09/2014 08/10/2014
16 Vật lý 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8.5 7.9 B 7.9 (B) 20/09/2015
18 Kỹ thuật điện 3.5 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
19 Hóa lý 1 4 5 TB 5 (TB) 07/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
21 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 1.5 0 3 2 K K 3 (K) 15/01/2015 11/02/2015
22 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 23/01/2015 04/03/2015
23 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Hóa phân tích 7 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 07/01/2015
26 An toàn lao động 6 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
27 Các phương pháp phân tích trắc quang 3.5 5 TB 5 (TB) 28/07/2015
28 Dụng cụ đo 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 24/07/2015 21/08/2015
29 Hóa kỹ thuật đại cương 0 5.5 3 7 K KH 7 (KH) 01/08/2015 25/08/2015
30 Kỹ thuật phản ứng 0 1 2 3 K K 3 (K) 04/08/2015 25/08/2015
31 Kỹ thuật xúc tác 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
32 Quá trình và thiết bị truyền khối 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 09/08/2015 26/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Kỹ thuật phản ứng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 28/07/2016
35 Phân tích môi trường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2017
36 Các phương pháp phân tích điện hóa 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2016
37 Phân tích công nghiệp 1 8.5 8 G 8 (G) 23/01/2016
38 Pháp luật đại cương 3 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
39 Thực hành phân tích môi trường 7.5 KH 7.5 (KH)
40 Phương pháp phân tích quang học hiện đại 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
41 Kỹ thuật lấy mẫu và xử lý mẫu 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
42 Thực hành phân tích công nghiệp 1 8 G 8 (G)
43 Thực hành các phương pháp phân tích trắc quang và điện hóa 7.5 KH 7.5 (KH)
44 Phân tích môi trường 2 4 Y 4 (Y) 14/01/2016
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Công nghệ Hóa - Môi trường) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Hóa học) 8.5 G 8.5 (G)
47 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
48 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/05/2016
49 Vật lý 0 0.5 2 2 K K 2 (K) 17/03/2015 27/03/2015
50 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt 3 5 TB 5 (TB) 16/09/2015
51 Hóa môi trường 6 7 B 7 (B) 22/09/2016
52 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2016
53 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo