Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Văn Trường
Mã sinh viên: 1531190035
Lớp: CĐ CĐ 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 20/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 0 0 2 2 K K 2 (K) 28/03/2014 10/04/2014
6 Hình họa ** ** ** ** ** ** ** 24/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Cơ lý thuyết 0 ** 0 ** K ** ** 17/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Toán cao cấp 1 0 ** 2 ** K ** ** 20/03/2014 12/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Thực hành cắt gọt 1 0 K (I)
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Hóa học đại cương I (I)
14 Kỹ thuật điện I (I)
15 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 19/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 CAD I (I)
20 Thực hành Nguội 0 K (I)
21 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo