Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Ngọc Duy
Mã sinh viên: 1531190089
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật liệu học 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 2 3 4 5 Y TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
7 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
8 Hình họa 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện ** 2.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương 1.5 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 02/09/2014 30/09/2014
13 Sức bền vật liệu 1 2 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/09/2014 09/10/2014
15 Vật lý 0.5 0 3 2 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 1 7 4 8 Y G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8.5 G 8.5 (G)
18 Phương pháp tính 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 18/02/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 06/01/2015
21 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
23 Thực hành Nguội 8.7 G 8.7 (G)
24 Chi tiết máy 6.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
25 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
30 Công nghệ bảo trì 4.5 5 TB 5 (TB) 21/08/2015 ĐPK
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 26/08/2015
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
34 Thực hành CNC 7.7 KH 7.7 (KH)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
36 Công nghệ CNC 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
37 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
40 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
42 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
43 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
44 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
45 Sức bền vật liệu I (I)
46 Kỹ thuật điện 6 6.2 C 6.2 (C) 04/04/2016
47 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 20/03/2016
48 Sức bền vật liệu I (I)
49 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo