Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Văn Hoàng
Mã sinh viên: 1531190100
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Vật liệu học 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 20/03/2014 11/04/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0.5 4 1 4 K Y 4 (Y) 17/03/2014 05/04/2014
7 Tin học văn phòng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 02/04/2014
8 Hình họa 1.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 0 2 K 2 (K) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 6.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 09/10/2014
15 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
16 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2015
21 CAD I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 7 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực hành Nguội 6.3 TBK 6.3 (TBK)
24 Phương pháp tính 0 6 1 5 K TB 5 (TB) 21/01/2015 18/02/2015
25 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2015
27 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 13/08/2015
31 CAD 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Công nghệ bảo trì I (I)
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Công nghệ bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
37 Thực hành CNC 7.8 KH 7.8 (KH)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2016
39 Công nghệ CNC 2 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 3.5 5 TB 5 (TB) 24/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
44 Công nghệ CNC 6 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 G 8 (G) 21/05/2016
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 1 K 1 (K)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
48 Công nghệ chế tạo máy 1 0.5 3 K 3 (K) 20/05/2016
49 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 11/03/2015
50 Dung sai và kỹ thuật đo 8 8 G 8 (G) 19/09/2015
51 Đồ án chi tiết máy 6 TBK 6 (TBK)
52 Công nghệ chế tạo máy 1 7.5 8 G 8 (G) 21/09/2016
53 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 6 TBK 6 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo