Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Giang
Mã sinh viên: 1531190118
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 05/04/2014
7 Tin học văn phòng 2 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 02/04/2014 22/04/2014
8 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương ** ** ** ** 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu I (I)
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 09/10/2014
15 Vật lý 2 0 4 2 Y K 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 2 8 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 2 ** K ** ** 27/01/2015 19/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Giáo dục thể chất 3 9 8 G 8 (G) 06/01/2015
20 CAD I (I)
21 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 2 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
22 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
23 Phương pháp tính 0 ** 0 ** K ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 3.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Chi tiết máy 0 2 2 3 K K 3 (K) 15/01/2015 10/02/2015
26 Pháp luật đại cương 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 24/08/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** K ** ** 06/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 An toàn và môi trường công nghiệp 0 ** 2 ** K ** ** 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ bảo trì 0 ** 2 ** K ** ** 10/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
31 Máy cắt I (I)
32 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
33 Công nghệ CNC I (I)
34 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp I (I)
35 Công nghệ chế tạo máy 1 I (I)
36 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 0 K (I)
37 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 0 K (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo