Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Anh
Mã sinh viên: 1531190120
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
8 Hình họa 3 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 1.5 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 17/09/2014 09/10/2014
15 Vật lý 7 7 KH 7 (KH) 03/09/2014
16 Nguyên lý máy 0 7 3 8 K G 8 (G) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Phương pháp tính 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2015
21 CAD 6.5 7 KH 7 (KH) 06/02/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4 Y 4 (Y) 19/01/2015
23 Thực hành Nguội 8.7 G 8.7 (G)
24 Tiếng Anh 1 0 3.5 1 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
25 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
26 Pháp luật đại cương 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 24/08/2015
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
28 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 An toàn và môi trường công nghiệp 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 13/08/2015 02/09/2015
30 Công nghệ bảo trì I (I)
31 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
32 Máy cắt 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
33 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
34 Công nghệ bảo trì ** ** ** ** 03/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
36 Công nghệ bảo trì ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành CNC 8 G 8 (G)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
39 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 3.5 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8 G 8 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
45 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 G 8 (G) 21/05/2016
46 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 5 TB 5 (TB)
47 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
48 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
49 Đồ án chi tiết máy 5 TB 5 (TB)
50 Công nghệ bảo trì I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo