Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Văn Khá
Mã sinh viên: 1531190129
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 10/01/2014 24/07/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 4.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
8 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 02/09/2014 30/09/2014
13 Sức bền vật liệu 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 0.5 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 09/10/2014
15 Vật lý 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Phương pháp tính 0 2 K 2 (K) 27/01/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 06/01/2015
21 CAD I (I)
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
23 Thực hành Nguội 7 KH 7 (KH)
24 Tiếng Anh 1 I (I)
25 Chi tiết máy 1 1 3 3 K K 3 (K) 15/01/2015 10/02/2015
26 Vật liệu học 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2017
27 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 05/01/2017
28 CAD 7 7.1 B 7.1 (B) 16/02/2017
29 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
30 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
31 Công nghệ bảo trì 3 4.2 D 4.2 (D) 03/08/2016
32 Chi tiết máy I (I)
33 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Pháp luật đại cương 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 29/07/2015 24/08/2015
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 4.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 An toàn và môi trường công nghiệp ** 6.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Công nghệ bảo trì I (I)
38 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
39 Máy cắt 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 26/08/2015
40 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
41 Thực hành CNC 7.7 KH 7.7 (KH)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
44 Công nghệ CNC 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
45 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
46 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
47 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 07/02/2017
49 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 30/05/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
52 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 6.6 C 6.6 (C) 12/06/2017
54 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 31/03/2016 ĐPK
55 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 11/03/2015
56 CAD 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
57 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 23/09/2015
58 Phương pháp tính 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2015
59 Tiếng Anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 29/09/2016
60 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2016
61 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016
62 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
63 Đồ án chi tiết máy 4 Y 4 (Y)
64 Cảm biến và hệ thống đo lường 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016
65 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo