Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đình Quyết
Mã sinh viên: 1531190134
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 5 TB 5 (TB) 08/01/2014
4 Vật liệu học 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 5.5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
8 Hình họa 1 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương ** ** ** ** 02/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Sức bền vật liệu 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
15 Vật lý 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Hóa học đại cương 3.5 5 D 5 (D) 15/09/2015
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2016
20 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 06/01/2015
22 CAD 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 06/02/2015 27/03/2015
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3 4 K Y 4 (Y) 19/01/2015 13/02/2015
24 Thực hành Nguội 8 G 8 (G)
25 Phương pháp tính 5 4 Y 4 (Y) 21/01/2015
26 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
27 Chi tiết máy 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 13/08/2015 02/09/2015
32 Công nghệ bảo trì 3.5 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8 G 8 (G)
36 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
37 Thực hành CNC 7.3 KH 7.3 (KH)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
40 Công nghệ CNC 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 0.5 2 K 2 (K) 21/01/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 K 3 (K) 30/05/2016
46 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2016
47 Quản lý chất lượng sản phẩm 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
48 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
49 Phương pháp tính I (I)
50 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 16/03/2017
51 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5.3 D 5.3 (D) 17/03/2017
52 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo