Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Xuân Khởi
Mã sinh viên: 1531190148
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7 8 G 8 (G) 20/03/2014
6 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
8 Hình họa 6 6 TBK 6 (TBK) 24/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 4.5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
13 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 7 7 KH 7 (KH) 17/09/2014
15 Vật lý 0 1 2 3 K K 3 (K) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7 KH 7 (KH)
18 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/09/2016
19 Dung sai và kỹ thuật đo 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 27/01/2015 19/02/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 06/01/2015
21 CAD 7.5 8 G 8 (G) 06/02/2015
22 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
23 Thực hành Nguội 7.7 KH 7.7 (KH)
24 Phương pháp tính 9.5 9 XS 9 (XS) 21/01/2015
25 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
26 Chi tiết máy 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
27 Pháp luật đại cương ** 3.5 ** 4 ** Y 4 (Y) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 8 8 G 8 (G) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 8 2 8 K G 8 (G) 13/08/2015 02/09/2015
31 Công nghệ bảo trì 6.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
34 Thực hành Sửa chữa 7.8 KH 7.8 (KH)
35 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
36 Thực hành CNC 8.3 G 8.3 (G)
37 Công nghệ CNC 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2016
38 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 6 TBK 6 (TBK) 24/01/2016
39 Công nghệ chế tạo máy 1 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
40 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
42 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 9 XS 9 (XS)
44 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2016
45 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 6 TBK 6 (TBK)
46 Vật lý 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 17/03/2015 27/03/2015
47 Sức bền vật liệu I (I)
48 Đồ án chi tiết máy 3 K 3 (K)
49 Vật liệu học 2.5 4 Y 4 (Y) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo