Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Quang Vịnh
Mã sinh viên: 1531190152
Lớp: CĐ CĐ 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2014 11/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 12/04/2014
6 Cơ lý thuyết 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Tin học văn phòng 4 4 Y 4 (Y) 02/04/2014
8 Hình họa 2.5 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/03/2014 09/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Hóa học đại cương 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 02/09/2014 30/09/2014
13 Sức bền vật liệu 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
14 Vẽ kỹ thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
15 Vật lý 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 03/10/2014
16 Nguyên lý máy 1 4 4 6 Y TBK 6 (TBK) 12/09/2014 04/10/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
18 Tin học văn phòng 9 8 B 8 (B) 13/09/2016
19 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 29/09/2016 ĐPK
20 Phương pháp tính 3 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 27/01/2015 19/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 06/01/2015
23 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
24 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
25 Thực hành Nguội 6.3 TBK 6.3 (TBK)
26 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
27 Chi tiết máy 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
28 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 04/09/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 13/08/2015
32 Công nghệ bảo trì 5 5 TB 5 (TB) 10/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
34 Máy cắt 3 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
35 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
36 Đồ án chi tiết máy 8.5 A 8.5 (A)
37 Thực hành CNC 7 KH 7 (KH)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Công nghệ CNC 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
41 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 5 5 TB 5 (TB) 24/01/2016
42 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
43 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 8 G 8 (G)
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 4 Y 4 (Y) 22/05/2016
46 Chuyên đề tự động hóa quá trình sản xuất 5 TB 5 (TB)
47 Toán cao cấp 1 2.5 4 Y 4 (Y) 13/03/2015
48 Vật lý 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2015 27/03/2015
49 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 19/09/2016
50 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 7.5 7 KH 7 (KH) 16/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo