Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tiềm
Mã sinh viên: 1531190155
Lớp: CĐ CĐ 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Vật liệu học 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 24/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
7 Cơ lý thuyết 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
8 Toán cao cấp 1 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 20/03/2014 12/04/2014
9 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
10 Kỹ thuật điện 4 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
11 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 28/10/2014
13 Vật lý 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 03/09/2014 13/10/2014 ĐPK
14 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
15 Sức bền vật liệu 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
16 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 14/09/2014
17 Thực hành cắt gọt 1 7.5 KH 7.5 (KH)
18 Vật liệu học 2.5 4 D 4 (D) 18/09/2015
19 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
20 Chi tiết máy ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phương pháp tính 0 2 K 2 (K) 27/01/2015
22 Thực hành Nguội 6.3 TBK 6.3 (TBK)
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
24 CAD 5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 19/01/2015 13/02/2015
26 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
27 Pháp luật đại cương ** 2.5 ** 2 ** K 2 (K) 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 K K 2 (K) 06/08/2015 04/09/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/08/2015 02/09/2015
31 Công nghệ bảo trì I (I)
32 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
33 Máy cắt I (I)
34 Thực hành Sửa chữa 8.5 G 8.5 (G)
35 Đồ án môn học Công nghệ sửa chữa 9 XS 9 (XS)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
37 Thực hành CNC 6.3 TBK 6.3 (TBK)
38 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) 18/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Công nghệ CNC 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2016
40 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 3 K 3 (K) 24/01/2016
41 Công nghệ chế tạo máy 1 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
42 Chuyên đề kỹ thuật bảo trì 7 KH 7 (KH)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành công nghệ kỹ thuật Cơ khí) 7.5 KH 7.5 (KH)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm ** ** ** ** 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 4.5 D 4.5 (D) 22/03/2016
46 Phương pháp tính 4 4 Y 4 (Y) 22/09/2015
47 Đồ án chi tiết máy 1 K 1 (K)
48 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 18/03/2016
49 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 6.5 6 TBK 6 (TBK) 16/09/2016
50 Đồ án chi tiết máy 2 K 2 (K)
51 Quản lý chất lượng sản phẩm 4.5 5 TB 5 (TB) 20/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo